Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căn dặn



verb
To recommend
căn dặn từng li từng tí to make careful recommendations

[căn dặn]
to warn; to recommend; to advise
Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn căn dặn chúng ta phải giữ gìn và phát huy truyền thống đoàn kết
President Ho Chi Minh used to recommend us to preserve and develop our tradition of national unity
Căn dặn từng li từng tí
To make careful recommendations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.