|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căn dặn
verb To recommend căn dặn từng li từng tí to make careful recommendations
| [căn dặn] | | | to warn; to recommend; to advise | | | Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn căn dặn chúng ta phải giữ gìn và phát huy truyền thống đoàn kết | | President Ho Chi Minh used to recommend us to preserve and develop our tradition of national unity | | | Căn dặn từng li từng tí | | To make careful recommendations |
|
|
|
|